Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.07
S
10
Siêu Thú
1.23
S
10
Quỷ Đường Phố
1.30
S
7
Băng Đảng
3.26
S
4
Trùm Giả Lập
3.47
S
4
Thần Pháp
3.43
S
5
A.M.P.
3.71
A
1
Lãnh Chúa
3.82
A
8
Chuyên Viên
3.80
A
2
Trùm Giả Lập
3.86
A
6
Can Trường
3.97
A
1
Diệt Hồn
3.88
A
4
Cơ Điện
3.98
A
6
Robot Bộc Phá
3.95
A
1
Bá Chủ Mạng
3.96
A
6
Tiên Phong
4.13
A
6
Chuyên Viên
4.04
A
1
Virus
3.98
B
4
Thần Pháp
4.08
B
6
Đồ Tể
4.18
B
4
Thần Pháp
4.10
B
3
Quỷ Đường Phố
4.13
B
4
Thần Pháp
4.16
B
3
Đao Phủ
4.14
B
2
Cơ Điện
4.23
B
3
Siêu Thú
4.26
B
5
Quân Sư
4.24
B
5
Băng Đảng
4.34
B
2
Kim Ngưu
4.30
B
7
Siêu Thú
4.26
B
2
Đao Phủ
4.22
B
6
Kim Ngưu
4.13
C
2
Đấu Sĩ
4.30
C
3
Thần Pháp
4.30
C
6
Liên Kích
4.31
C
2
A.M.P.
4.34
C
4
Xạ Thủ
4.39
C
7
Quỷ Đường Phố
4.36
C
4
Quân Sư
4.36
C
6
Đấu Sĩ
4.36
C
2
Can Trường
4.38
C
2
Xạ Thủ
4.36
C
2
Đồ Tể
4.39
C
4
Tiên Phong
4.45
C
3
Cơ Điện
4.47
C
2
Tiên Phong
4.41
C
2
Chuyên Viên
4.41
C
2
Thần Pháp
4.46
C
3
Quân Sư
4.44
C
4
Chiến Đội
4.44
C
3
Công Nghệ Cao
4.46
C
3
Băng Đảng
4.51
C
1
Thần Pháp
4.49
C
2
Liên Kích
4.54
C
5
Công Nghệ Cao
4.54
C
4
Đấu Sĩ
4.49
C
5
Đao Phủ
4.52
D
2
Robot Bộc Phá
4.60
D
4
Kim Ngưu
4.62
D
7
Công Nghệ Cao
4.66
D
4
Đồ Tể
4.65
D
2
Quân Sư
4.64
D
4
Can Trường
4.66
D
4
Robot Bộc Phá
4.68
D
4
Đao Phủ
4.71
D
5
Mã Hóa
4.81
D
3
Chiến Đội
4.97
D
4
Liên Kích
5.04
D
5
Quỷ Đường Phố
5.02
D
3
Mã Hóa
5.06
D
4
Chuyên Viên
5.08
D
5
Siêu Thú
5.27
D
3
Trùm Giả Lập
5.27
D
3
A.M.P.
5.57
D
4
Mã Hóa
5.80
D
4
A.M.P.
5.98